Bước tới nội dung

опустошённость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

опустошённость gc

  1. (Sự, tình trạng) Trống rỗng, trống trải (của tâm hồn).
    внутренняя опустошённость — tâm hồn trống rỗng, lòng trống trải

Tham khảo

[sửa]