орбита
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của орбита
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | orbíta |
| khoa học | orbita |
| Anh | orbita |
| Đức | orbita |
| Việt | orbita |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
орбита gc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “орбита”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)