орбита

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

орбита gc

  1. (астр.) Quỹ đạo, quĩ đạo.
    вывести корабль, спутник на орбита — đưa con tàu vũ trụ, vệ tinh nhân tạo vào (lên) quỹ đạo
  2. (глазница) ổ mắt, hố mắt.

Tham khảo[sửa]