организованно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

организованно

  1. (Một cách) Có tổ chức.
    организованно проводить отдых — nghỉ ngơi một cách có tổ chức

Tham khảo[sửa]