организоваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của организоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | organizovát'sja |
khoa học | organizovat'sja |
Anh | organizovatsya |
Đức | organisowatsja |
Việt | organidovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
организоваться Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "организоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)