Bước tới nội dung

орлиный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

орлиный

  1. (Thuộc về) Đại bàng.
    орлиное гнездо — tổ đại bàng
    перен.:
    орлиный взгляд — cái nhìn sắc sảo (kiêu hãnh)
    орлиный нос — mũi diều hâu, mũi quặp (quặm, khoằm)

Tham khảo

[sửa]