осенью
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của осенью
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ósen'ju |
khoa học | osen'ju |
Anh | osenyu |
Đức | osenju |
Việt | oxeniu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]осенью
- (Về) Mùa thu.
Tham khảo
[sửa]- "осенью", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)