Bước tới nội dung

осиротелый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

осиротелый

  1. (Bị) Mồ côi, côi cút, bồ côi; перен. (лишившийся близкого человека) [bị] cô đơn, đơn độc, đơn chiếc; перен. (опустевший) trống trải, trống không.

Tham khảo

[sửa]