ославиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ославиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oslávit'sja |
khoa học | oslavit'sja |
Anh | oslavitsya |
Đức | oslawitsja |
Việt | oxlavitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
ославиться Hoàn thành ((В) разг.)
- Mang tiếng, bị tai tiếng.
Tham khảo[sửa]
- "ославиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)