особенность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của особенность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osóbennost' |
khoa học | osobennost' |
Anh | osobennost |
Đức | osobennost |
Việt | oxobennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]особенность gc
- Đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, [tính] đặc thù.
- особенность книги состоит в том... — cuốn sách có đặc điểm là...
- в особенности — đặc biệt là, nhất là
Tham khảo
[sửa]- "особенность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)