Bước tới nội dung

особенность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

особенность gc

  1. Đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, [tính] đặc thù.
    особенность книги состоит в том... — cuốn sách có đặc điểm là...
    в особенности — đặc biệt là, nhất là

Tham khảo

[sửa]