останавливаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của останавливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostanávlivat'sja |
khoa học | ostanavlivat'sja |
Anh | ostanavlivatsya |
Đức | ostanawliwatsja |
Việt | oxtanavlivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]останавливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: остановиться)
- Dừng lại, ngừng lại, đứng lại, đình lại, đỗ lại, đậu lại.
- поезд остановился — tàu đã dừng lại, tàu đỗ lại
- часы остановились — đồng hồ chết, đồng hồ đứng
- (временно поселяться) ở tạm, ở đậu, trú chân, dừng chân, tạm trú, tạm nghỉ lại, tạm dừng lại.
- (на П) (сосредоточиваться) tập trung vào, xoáy vào, nhằm vào, lưu ý đến, đề cập đến, nói đến, dừng lại, ngừng lại.
- останавливаться на каком-л. вопросе — lưu ý đến (xoáy vào, đề cập đến, nói đến, nhằm vào, dừng lại ở) vấn đề gì
- его выбор остановился на... — cuối cùng anh ta đã chọn...
- га чём мы остановились? — chúng ta đã dừng lại ở vấn đề gì?
- .
- ни перед чем-л. не останавливаться — không từ một việc gì hết
Tham khảo
[sửa]- "останавливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)