Bước tới nội dung

острога

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

{{rus-noun-f-3b|root=острог}} острога gc

  1. (Cái) Đinh ba.
    бить рыбу острогаой — đâm cá, đâm cá bằng đinh ba

Tham khảo