остросюжетный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của остросюжетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostrosjužétnyj |
khoa học | ostrosjužetnyj |
Anh | ostrosyuzhetny |
Đức | ostrosjuschetny |
Việt | oxtroxiugietny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
остросюжетный
Tham khảo[sửa]
- "остросюжетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)