отбойный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отбойный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otbójnyj |
khoa học | otbojnyj |
Anh | otboyny |
Đức | otboiny |
Việt | otboiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
отбойный
- :
- отбойный молоток — горн. — [cái] búa chim, búa chèn, búa choòng, búa máy đào mỏ, búa hơi
Tham khảo[sửa]
- "отбойный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)