отвал
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отвал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvál |
khoa học | otval |
Anh | otval |
Đức | otwal |
Việt | otval |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отвал gđ
- (плуга) [cái] diệp cày, lưỡi gạt.
- (горн.) Bãi thải.
- наесться до отвала — ăn no chán chê, ních đẫy bụng
- накормить кого-л. дл отвала — cho ai ăn no chán chê
Tham khảo
[sửa]- "отвал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)