Bước tới nội dung

отвал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отвал

  1. (плуга) [cái] diệp cày, lưỡi gạt.
  2. (горн.) Bãi thải.
    наесться до отвала — ăn no chán chê, ních đẫy bụng
    накормить кого-л. дл отвала — cho ai ăn no chán chê

Tham khảo

[sửa]