отведывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

отведывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отведать) ‚(В, Р) (thông tục)

  1. (пробовать) nếm, thử.
  2. (узнавать что-л. испытывать) nếm mùi, thử thách, nếm trải, nếm, thử, thể nghiệm.

Tham khảo[sửa]