отвесный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отвесный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvésnyj |
khoa học | otvesnyj |
Anh | otvesny |
Đức | otwesny |
Việt | otvexny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
отвесный
Tham khảo[sửa]
- "отвесный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)