ответвление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ответвление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvetvlénije |
khoa học | otvetvlenie |
Anh | otvetvleniye |
Đức | otwetwlenije |
Việt | otvetvleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ответвление gt ((ветвь))
- Cành, nhành, ngành, nhánh; (рукав реки) sông nhánh, nhánh sông; (горного хребта) nhánh núi; (жедезной дороги) đường nhánh.
Tham khảo
[sửa]- "ответвление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)