Bước tới nội dung

отвоевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отвоевать Hoàn thành

  1. Xem отвоёвывать
  2. (thông tục)(кончить воевать) — đánh xong rồi
  3. (thông tục)(провоевать) tham chiến, dự chiến
    отвоевать две войны — tham dự hai trận chiến tranh

Tham khảo

[sửa]