отвоевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отвоевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvojevát' |
khoa học | otvoevat' |
Anh | otvoyevat |
Đức | otwojewat |
Việt | otvoievat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отвоевать Hoàn thành
- Xem отвоёвывать
- (thông tục)(кончить воевать) — đánh xong rồi
- (thông tục)(провоевать) tham chiến, dự chiến
- отвоевать две войны — tham dự hai trận chiến tranh
Tham khảo
[sửa]- "отвоевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)