отвратительно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

отвратительно

  1. (Một cách) Kinh tởm, ghê tởm, gớm guốc.
    отвратительно пахнуть — mùi kinh tởm xông lên
  2. (thông tục)(плохой) rất xấu, rất tồi
    отвратительно себя чувствовать — thấy trong người rất khó chịu
    отвратительно выглядеть — có vẻ ốm đau, trông phờ phạc

Tham khảo[sửa]