отгадать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отгадать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otgadát' |
khoa học | otgadat' |
Anh | otgadat |
Đức | otgadat |
Việt | otgađat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отгадать Hoàn thành
- Xem отгадывать
Tham khảo[sửa]
- "отгадать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)