Bước tới nội dung

отдаление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отдаление gt

  1. (отчуждение) [sự] xa lạ, xa cách, xa lánh.
    в отдалении — ở xa xa, đằng xa
    в отдалении чего-л. — cách xa cái gì

Tham khảo

[sửa]