отделиться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отделиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdelít'sja |
khoa học | otdelit'sja |
Anh | otdelitsya |
Đức | otdelitsja |
Việt | otđelitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отделиться Hoàn thành
- Xem отделяться
Tham khảo[sửa]
- "отделиться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)