откусывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của откусывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkúsyvat' |
khoa học | otkusyvat' |
Anh | otkusyvat |
Đức | otkusywat |
Việt | otcuxyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
откусывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: откусить) ‚(В, Р)
- Cắn đứt, cắn rời, cắn.
- откусить хлеба — cắn bánh mì
- (клемащи, кусачками) cắt đứt, cắt rời, cắt... ra.
Tham khảo[sửa]
- "откусывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)