Bước tới nội dung

откусывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

откусывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: откусить) ‚(В, Р)

  1. Cắn đứt, cắn rời, cắn.
    откусить хлеба — cắn bánh mì
  2. (клемащи, кусачками) cắt đứt, cắt rời, cắt... ra.

Tham khảo

[sửa]