отменный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otménnyj |
khoa học | otmennyj |
Anh | otmenny |
Đức | otmenny |
Việt | otmenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
отменный
- (превосходный) tuyệt trần, tuyệt vời, rất tốt
- (исключительный) rất đặc biệt.
Tham khảo[sửa]
- "отменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)