относительность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của относительность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otnosítel'nost' |
khoa học | otnositel'nost' |
Anh | otnositelnost |
Đức | otnositelnost |
Việt | otnoxitelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
относительность gc
- (Tính, sự) Tương đối.
- теория относительности — thuyết tương đối
Tham khảo[sửa]
- "относительность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)