отстранять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

отстранять Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (от себя) gạt. . . ra, đẩy. . . ra.
  2. (от исполнения обязанностей) sa thải, loại ra, thải ra, thải hồi, bãi chức, cách chức, phế bỏ, phế truất, gạt bỏ.
    отстранять кого-л. от должности — cách chức (thải hồi, bãi chức) ai

Tham khảo[sửa]