отстранять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отстранять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otstranját' |
khoa học | otstranjat' |
Anh | otstranyat |
Đức | otstranjat |
Việt | otxtraniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отстранять Thể chưa hoàn thành ((В))
- (от себя) gạt. . . ra, đẩy. . . ra.
- (от исполнения обязанностей) sa thải, loại ra, thải ra, thải hồi, bãi chức, cách chức, phế bỏ, phế truất, gạt bỏ.
- отстранять кого-л. от должности — cách chức (thải hồi, bãi chức) ai
Tham khảo
[sửa]- "отстранять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)