отутюжить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отутюжить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otutjúžit' |
khoa học | otutjužit' |
Anh | otutyuzhit |
Đức | otutjuschit |
Việt | otutiugiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отутюжить Hoàn thành ((В))
- Là cẩn thận, là, ủi.
- отутюжить костюм — là cẩn thận bộ quần áo
Tham khảo[sửa]
- "отутюжить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)