отчётно-выборный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отчётно-выборный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otčotnovýbornyj |
khoa học | otčëtno-vybornyj |
Anh | otchotnovyborny |
Đức | ottschotnowyborny |
Việt | ottrotnovyborny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
отчётно-выборный
- :
- ое собрание — hội nghị bầu ban lãnh đạo mới (có báo cáo của ban lãnh đạo cũ đã hết nhiệm kỳ)
Tham khảo[sửa]
- "отчётно-выборный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)