отчётный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
отчётный
- (Thuộc về) Báo cáo, phúc trình; thanh toán, quyết toán.
- отчётный период — thời gian báo cáo
- отчётный год — năm báo cáo
- отчётный досклад — bản báo cáo, bản báo cáo tổng kết
- отчётное собрание — hội nghĩ tổng kết
Tham khảo[sửa]
- "отчётный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)