офсетный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của офсетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ofsétnyj |
khoa học | ofsetnyj |
Anh | ofsetny |
Đức | ofsetny |
Việt | ophxetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
офсетный (полигр.)
Tham khảo[sửa]
- "офсетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)