охватывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

охватывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: охаять)), ((В))

  1. (обнимать) ôm choàng, ôm, xoác.
    воен. — vu hồi, vây bọc, bao vây, đánh bọc hậu
  2. (окутывать) bao bọc, bao phủ, bao trùm, bao quát.
    пламя охватило здание — ngọn lửa bao trùm (bao phủ) cả tòa nhà
  3. (о чувствах) xâm chiếm, tràn ngập, chiếm lấy.
    он охвачен радостью — niềm vui tràn ngập lòng nó, nỗi hân hoan xâm chiếm lòng chàng
  4. (распространяться на) lan tràn ra, lan ra.
  5. (thông tục)(возвлекать) lôi cuốn, thu hút, lôi kéo
    охватить всех подпиской на газеты — lôi cuốn (thu hút, lôi kéo) mọi người đặt mua báo
  6. .
    охватить взглядом что-л. — nhìn quanh (nhìn khắp) cái gì

Tham khảo[sửa]