оцарапать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

оцарапать Hoàn thành ((В))

  1. Quào, cào, bấu, cấu, làm sây sát, làm chợt, làm sầy da, làm trầy da.
    оцарапать руку о гвоздь — chạm phải đinh làm sầy (trầy) da tay
    оцарапать полировку шкафа — làm sây sát mặt bóng của tủ

Tham khảo[sửa]