оцарапать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оцарапать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ocarápat' |
khoa học | ocarapat' |
Anh | otsarapat |
Đức | ozarapat |
Việt | otxarapat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
оцарапать Hoàn thành ((В))
- Quào, cào, bấu, cấu, làm sây sát, làm chợt, làm sầy da, làm trầy da.
- оцарапать руку о гвоздь — chạm phải đinh làm sầy (trầy) da tay
- оцарапать полировку шкафа — làm sây sát mặt bóng của tủ
Tham khảo[sửa]
- "оцарапать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)