ощущаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ощущаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oščuščát'sja |
khoa học | oščuščat'sja |
Anh | oshchushchatsya |
Đức | oschtschuschtschatsja |
Việt | osusatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
ощущаться Thể chưa hoàn thành
- Cảm thấy, thấy.
- во всём ощущатьсяалось, что утро близко — tất cả mọi vật đều cho biết là trời sắp sáng
- ощущатьсяается потребность отдохнуть — thấy cần phải nghỉ
Tham khảo[sửa]
- "ощущаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)