Bước tới nội dung

пальма

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пальма gc

  1. (бот.) [cây] cọ, (palmae).
    арековая пальма — [cây] cau (Areca catechu L.)
    получить пальма первенства — giật giải quán quân, được giải nhất, được giải vô địch

Tham khảo

[sửa]