панибраство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của панибраство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | panibrástvo |
khoa học | panibrastvo |
Anh | panibrastvo |
Đức | panibrastwo |
Việt | panibraxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
панибраство gt
Tham khảo[sửa]
- "панибраство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)