пансионер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пансионер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pansionér |
khoa học | pansioner |
Anh | pansioner |
Đức | pansioner |
Việt | panxioner |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пансионер gđ
- (учайщийся) học sinh học xá.
- (живущий в пансионе) người ở trọ.
- (пользующийся пансионом) người được cấp dưỡng, người được chu cấp.
Tham khảo
[sửa]- "пансионер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)