парализовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của парализовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paralizovát' |
khoa học | paralizovat' |
Anh | paralizovat |
Đức | paralisowat |
Việt | paralidovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
парализовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "парализовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)