парарға

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shor[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [pɑrɑrˈɣɑ]
  • Dấu gạch nối: па‧рар‧ға

Động từ[sửa]

парарға

  1. đi.