пареный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пареный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | párenyj |
khoa học | parenyj |
Anh | pareny |
Đức | pareny |
Việt | pareny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пареный
Tham khảo
[sửa]- "пареный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)