паркет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của паркет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parkét |
khoa học | parket |
Anh | parket |
Đức | parket |
Việt | parcet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
паркет gđ
Tham khảo[sửa]
- "паркет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)