Bước tới nội dung

паркетный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

паркетный

  1. :
    паркетный пол см. паркет — 2

Tham khảo

[sửa]