паркетный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của паркетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parkétnyj |
khoa học | parketnyj |
Anh | parketny |
Đức | parketny |
Việt | parcetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]паркетный
- :
- паркетный пол — см. — паркет — 2
Tham khảo
[sửa]- "паркетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)