пародия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пародия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paródija |
khoa học | parodija |
Anh | parodiya |
Đức | parodija |
Việt | parođiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пародия gc
- (Bài) Văn nhại, thơ nhại, thơ văn nhại, văn thi cuồng phỏng.
- перен. — [sự] bắt chước lố bịch, nhại lại, nhái lại
Tham khảo[sửa]
- "пародия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)