Bước tới nội dung

пародия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пародия gc

  1. (Bài) Văn nhại, thơ nhại, thơ văn nhại, văn thi cuồng phỏng.
    перен. — [sự] bắt chước lố bịch, nhại lại, nhái lại

Tham khảo

[sửa]