Bước tới nội dung

партер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

партер

  1. театр. — pác-te, tầng dưới cùng
    место в партере — chỗ ngồi ở pác-te, ghế ở tầng dưới cùng

Tham khảo

[sửa]