партсобрание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của партсобрание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | partsobránije |
khoa học | partsobranie |
Anh | partsobraniye |
Đức | partsobranije |
Việt | partxobraniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
партсобрание gt
Tham khảo[sửa]
- "партсобрание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)