парусиновый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của парусиновый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parusínovyj |
khoa học | parusinovyj |
Anh | parusinovy |
Đức | parusinowy |
Việt | paruxinovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
парусиновый
Tham khảo[sửa]
- "парусиновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)