пасквиль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

пасквиль

  1. (Bài) Nhục mạ, văn nhục mạ, vu khống, phỉ báng.
    писать пасквильи на кого-л. — viết những bài nhục mạ (vu khống, phỉ báng) ai

Tham khảo[sửa]