Bước tới nội dung

патент

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

патент

  1. (Cái, tấm) Bằng sáng chế, bằng phát minh, bằng chứng nhận.
    получить патент на изобретенте — nhận [được] bằng sáng chế
  2. (уст.) (на право заниятия торговлей и т. п. ) môn bài.

Tham khảo

[sửa]