патриарх
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của патриарх
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | patriárh |
khoa học | patriarx |
Anh | patriarkh |
Đức | patriarch |
Việt | patriarkh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
патриарх gđ
- (глава рода) [người] tộc trưởng, gia trưởng.
- (глава церкви) đại giáo chủ, giáo trưởng.
Tham khảo[sửa]
- "патриарх", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)