патронный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của патронный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | patrónnyj |
khoa học | patronnyj |
Anh | patronny |
Đức | patronny |
Việt | patronny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
патронный
- (Thuộc về) Đạn.
- патронная сумка — [cái] bao đạn, túi đạn
Tham khảo[sửa]
- "патронный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)