пауперизация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пауперизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pauperizácija |
khoa học | pauperizacija |
Anh | pauperizatsiya |
Đức | pauperisazija |
Việt | pauperidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пауперизация gc
- (эк.) [sự] bần cùng hóa.
Tham khảo[sửa]
- "пауперизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)